Cách Học Của Học Sinh Nhật Bản Đi Học Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn
Last monday, I celebrated my sixteenth birthday at home. It began at 6.pm.I invited some of my friends and my relatives. On my birthday, I wore a gentle suit. When everybody came, my birthday began. I prepared many delicious dishes, we could eat them when we sang karaoke. At the end of the party, I made a speech and cut my birthday cake. Then we sang birthday songs, blew candles and made wishes. Finally, we took pictures and opened presents. It's really a happy party, we all have a lot of unforgetting memories.
Một số cuộc hội thoại giới thiệu bản thân
B: Nice to meet you, sir. Let me introduce myself. I’m Hoa.
(Rất hân hạnh được gặp ông. Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tôi là Hoa).
A: It’s pleasure to meet you here. I’m Trong Khoi, I’m in 7B class.
(Rất vui được gặp cô ở đây. Tôi là Trọng Khôi, Học sinh lớp 7).
Luyện tập giới thiệu bản thân cùng bạn bè
A: Hello. I’m Nga. I’m in 9C class (Tôi tên Nga. Hiện tôi là học sinh lớp 9C).
B: I’m very please to make your acquaintances (Rất vui được làm quen với anh).
A: What is your major? (Bạn học chuyên ngành gì)
B: My major is English. And you? (Tôi học chuyên ngành tiếng Anh. Còn bạn?)
A: I major in History. I’m a second year student, too.
(Chuyên ngành của tôi là Lịch sử. Tôi là sinh viên năm thứ 2).
A: Please briefly introduce yourself. (Anh hãy giới thiệu qua về mình đi).
B: OK! My name is Thien. I was born in 2006 in Nam Dinh. I am a pupil. I am from Hanoi. I live with my family.
(Vâng! Tên tôi là Thiện. Tôi sinh năm 2006. Hiện tôi là học sinh. Tôi đến từ Hà Nội và đang sống với gia đình.)
A: Could you tell us something more about your family?
(Bạn có thể nói cho chúng tôi biết đôi điều về gia đình bạn được không?)
B: Yes, I have parents and a brother. My father works for a garment company and my mother is a doctor, and my brother is an engineer.
(Vâng, tôi sống với bố mẹ và anh trai. Bố tôi làm việc cho 1 công ty hàng dệt may, mẹ tôi là bác sĩ, còn anh trai tôi là kĩ sư).
A: Do you have any special hobbies? (Anh có sở thích đặc biệt nào không?)
B: I have many hobbies, such as swimming, reading, playing footbal, etc.
(Tôi có rất nhiều sở thích, như bơi lội, đọc sách, chơi bóng đá...)
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của học sinh chỉ cần đưa ra một số thông tin cơ bản mà chúng tôi hướng dẫn như trên. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu đã cho và sử dụng một cách linh hoạt nhé.
Cách bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho học sinh
Bước 1: Cách mở đầu để làm quen
Bạn có thể dùng các mẫu câu như:
- Hello, My name is Richard Walker.
- Can/May I introduce myself? - My name is Linh Nguyen
- I’m glad for this opportunity introduce myself. My name is Linh Nguyen
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Linh Nguyen.
- Allow me to introduce myself. I’m Luong
- Let me introduce myself, by the way
Có nhiều cách giới thiệu họ tên bằng tiếng Anh
Bước 2: giới thiệu về họ và tên
- My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)
- Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
- Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
- You mau call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
- Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
- My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
- I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
- I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
- I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
- I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
Bước 4: Giới thiệu về nơi ở quê quán
- I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
- I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
- I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
- I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
- I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany)
- I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)
- I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)
- I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)
- I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)
Bước 6: Giới thiệu về sở thích đam mê
- I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
- I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
- My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
- I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
- I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
- I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
- I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
- I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
- I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)
- There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)
- I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
- My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
- I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
- I am the only child (Tôi là con một)
Nói về sở thích trong tiếng Anh thì nói như thế nào?
Bước 8: Kết thúc cuộc nói chuyện
- Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)
- Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
- Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- It is a please to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
- Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
- Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)
- Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)
Bước 9: Cách đề nghị giữ liên lạc
- Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc với nhau)
- What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)
- Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)