Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Soạn Anh 6 Unit 11: Communication

By the end of the lesson, sts will be able to:

Choose one of the following games and write about it.

Wrestling is a one-on-one sport, where two individuals compete against each other.

To play wrestling, you will need a wrestling mat; wrestling singlet; wrestling shoes; and headgear.

Wrestling aims to use a combination of techniques, strength, and strategy to pin your opponent or score points.

Read the information about a traditional game.

Name of the game: blind man’s buff.

Number of players: five or more.

Equipment: a blindfold, and open space.

Players stand in a circle; one person blindfolded (the seeker) stands in the middle.

The seeker tries to catch others who are trying not to be caught.

When the seeker catches a player, he / she tries to guess who it is by touching that player’s face and hair.

When the seeker correctly says that player’s name, he / she becomes the new seeker.

Work in group. Take turns to give presentation

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 8: Project. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and Games:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam

II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Project

Read the information about a traditional game. (Đọc thông tin về một trò chơi truyền thống.)

- Name of the game: blind man's buff

- Number of players: five or more

Equipment: a blindfold, and open space

1. Players stand in a circle; one person blindfolded (the seeker) stands in the middle.

2. The seeker tries to catch others who are trying not to be caught.

3. When the seeker catches a player, he / she tries to guess who it is by touching that player's face and hair.

4. When the seeker says that player's name correctly, he / she becomes the new seeker.

- Số lượng người chơi: năm người trở lên

Thiết bị: dây bịt mắt và không gian mở

1. Các người chơi đứng thành vòng tròn; một người bị bịt mắt (người đi tìm) đứng giữa.

2. Người tìm kiếm cố gắng bắt những người khác đang cố gắng để không bị bắt.

3. Khi người tìm bắt một người chơi, người đó cố gắng đoán xem đó là ai bằng cách chạm vào mặt và tóc của người chơi đó.

4. Khi người tìm kiếm nói đúng tên của người chơi đó, người đó sẽ trở thành người tìm kiếm mới.

Choose one of the following games and write about it. (Chọn một trong số những trò chơi sau đây và viết về nó.)

Number of players: At least 4 people (2 people for each team)

How to play: Two teams will compete against each other. The center of the rope should align with the center marked on the ground. As soon as the referee blows the whistle, each team can start pulling the rope into their territory. Each team pulls the rope along with the members of opposition team to their side. As soon as the second mark on the rope from the center red mark crosses over to center line, the team to pull the rope to their area wins the game.

Số người chơi: Ít nhất 4 người (mỗi đội 2 người)

Cách chơi: Hai đội sẽ thi đấu với nhau. Tâm của sợi dây nên thẳng hàng với tâm được đánh dấu trên mặt đất. Ngay sau khi trọng tài thổi còi, mỗi đội có thể bắt đầu kéo dây về phía của mình. Mỗi đội kéo dây cùng với các thành viên của đội đối lập về phía mình. Ngay sau khi điểm thứ hai trên sợi dây từ điểm giữa màu đỏ vượt qua vạch chính giữa, đội nào kéo được sợi dây về khu vực của mình sẽ thắng trò chơi

Work I groups. Take turns to give presentation. (Làm việc theo nhóm. Luân phiên thuyết trình.)

I enjoyed playing hide-and-seek with my friends when I was a child. This game has been played for many years. To play hide and seek, players are divided into two different groups: “seeker” team and “hiders” team. The “seeker” is just one player while the remaining players are the “hiders” team. To start the game, the seeker closes the eyes and counts down slowly. After that, the seeker will find all the hiders. On seeing another player, they yell “Found you!”. Once all hiders are found, the round is over and a new round begins. To sum up, it is a great team game for us to play after school.

Tôi rất thích chơi trò trốn tìm với bạn bè khi còn nhỏ. Trò chơi này đã được chơi trong nhiều năm. Để chơi trò trốn tìm, người chơi được chia thành hai nhóm khác nhau: đội “người đi tìm” và đội “người trốn tìm”. “Người tìm kiếm” chỉ là một người chơi trong khi những người chơi còn lại là đội “người trốn”. Để bắt đầu trò chơi, người tìm kiếm nhắm mắt lại và đếm ngược từ từ. Sau đó, người tìm kiếm sẽ tìm thấy tất cả những người giấu giếm. Khi nhìn thấy một người chơi khác, họ hét lên "Đã tìm thấy bạn!". Sau khi tìm thấy tất cả những người trốn thoát, vòng này kết thúc và một vòng mới bắt đầu. Tóm lại, đây là một trò chơi đồng đội tuyệt vời để chúng tôi chơi sau giờ học.

Hello everyone, today I will tell you about a popular traditional game in Viet Nam. The name of the game is tug of war. To play this game, we need at least 4 people and a strong long rope. When playing the game, we must follow the following rule. As soon as the referee blows the whistle, the game starts. Two teams will compete against each other. Each team can start pulling the rope into their territory. The center of the rope should align with the center marked on the ground. Each team pulls the rope along with the members of opposition team to their side. As soon as the second mark on the rope from the center red mark crosses over to center line, the team to pull the rope to their area wins the game.

Xin chào các bạn, hôm nay mình sẽ kể cho các bạn nghe về một trò chơi truyền thống phổ biến ở Việt Nam. Tên trò chơi là kéo co. Để chơi trò chơi này, chúng ta cần ít nhất 4 người và một sợi dây dài chắc chắn. Khi chơi, chúng ta phải tuân theo quy tắc sau. Ngay sau khi trọng tài thổi còi, trận đấu bắt đầu. Hai đội sẽ tranh tài với nhau. Mỗi đội có thể bắt đầu kéo dây về lãnh thổ của mình. Tâm của sợi dây nên thẳng hàng với tâm được đánh dấu trên mặt đất. Mỗi đội kéo dây cùng với các thành viên của đội đối lập về phía mình. Ngay sau khi điểm thứ hai trên sợi dây từ điểm giữa màu đỏ vượt qua vạch chính giữa, đội nào kéo được sợi dây về khu vực của mình sẽ thắng trò chơi.

II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 11 Our greener world: Communication

Listen and read the dialogue between Mi and Mike. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mi và Mike. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)

Mi: You are giving the goldfish too much food. Don't do that.

Mi: If you give them too much food, they will die.

Mi: Bạn đang cho cá vàng ăn quá nhiều. Đừng làm vậy.

Mi: Nếu bạn cho chúng ăn quá nhiều, chúng sẽ chết.

Work in pairs. Student A is watering flowers in the garden. Student B is giving some warnings. Act out the dialogue. Remember to use the highlighted language in 1. (Làm việc theo cặp. Học sinh A đang tưới hoa trong vườn. Sinh viên B đang đưa ra một số cảnh báo. Diễn lại đoạn hội thoại này. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ được đánh dấu trong câu 1)

A: You are watering the flowers too much water. Don’t do that.

A: If you give them too much water, they will die.

A: Bạn đang tưới cho hoa quá nhiều nước đấy. Đừng làm vậy.

A: Nếu bạn tưới quá nhiều nước, nó sẽ chết.

The 3Rs Club survey - How Green Are You? (Cuộc khảo sát của Câu lạc bộ 3Rs - Bạn sống xanh như thế nào?)

1. If you find a beautiful old glass, you will…..

2. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides?

3. If you bring your lunch to school, you will…..

B. put the food in a reusable box

C. wrap the food in a plastic bag

4. If you have old clothes, how often will you give them to those in need?

5. If it's hot in your room, you will …..

A. open the fridge and stand in front of it

B. go outside and enjoy the breeze

C. turn on both the fan and the air conditioner

6. If your school is one kilometre from your home, you will…..

B. ask your parent to drive you

1-4 points: You aren't green at all!

Interview a classmate, using the questions in 3. Compare your answers. How many different answers have you got? (Phỏng vấn một bạn cùng lớp, sử dụng các câu hỏi trong 3. So sánh các câu trả lời của bạn. Bạn có bao nhiêu câu trả lời khác nhau?)

A: What's your answer to Question 1?

A: What’s your answer to Question 1?

A: My answer is A. What’s your answer to Question 2?

A: Oh, me too. What’s your answer to Question 3?

A: Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 1 là gì?

B: It’s C. Câu trả lời của bạn là gì?

A: Câu trả lời của tôi là A. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 2 là gì?

B: It’s C. Câu trả lời của bạn là gì?

A: Ồ, tôi cũng vậy. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 3 là gì?

B: It’s B. Câu trả lời của bạn là gì?

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Vocabulary giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 96, 97 SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo bài Unit 8: Going Away.

Soạn Unit 8 Going Away còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Friends Plus Student Book. Mời các em cùng tải miễn phí trong bài viết dưới đây của Download.vn:

THINK! How do you travel when you go on holiday? (HÃY NGHĨ! Bạn di chuyển bằng phương tiện gì khi bạn đi du lịch?)

When I travel, I usually go by car, plane, or train.

(Khi đi du lịch, tôi thường đi bằng ô tô, máy bay hoặc tàu hỏa.)

ship     trolleybus    boat       tram    subway     train

plane    cable         car bus   train    ferry

1. Look and match photos 1 - 10 with the words in the box. Listen and check.

(Nhìn và nối các hình ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong bảng từ. Hãy nghe và kiểm tra.)

5. subway train (tàu điện ngầm)

6. trolleybus (xe điện bánh hơi)

Which means of transport have you got in your country? (Bạn đã có phương tiện giao thông nào ở đất nước của mình?)

In my country, I have bus, train, ferry, plain, boat, cable car, ship, bike, motorbike, moped.

(Ở nước tôi có xe buýt, xe lửa, phà, đồng bằng, thuyền, cáp treo, tàu thủy, xe đạp, mô tô, xe gắn máy.)

Work in pairs. Do the Travel Quiz and compare your answer.  (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu đố về du lịch và so sánh câu trả lời của bạn.)

1. If you cross a channel or a river, which means do you choose?

a. a train b. a ship c. a ferry

2. If you travel between hills and mountains, which means do you choose?

3. Trolleybuses and trams cannot move without

a. petrol b. coal c. electricity

4. You cannot see a....... on a street.

5. A........... can travel between continents.

6. A.......... can travel in a small river.

7. The first....... system in the world is The London Underground.

8. A trolleybus travels on streets while a……..... travels on railways.

1. Nếu bạn băng qua một con kênh hoặc một con sông, bạn chọn phương tiện nào?

a. một đoàn tàu b. một con tàu c. một chuyến phà

2. Nếu bạn đi du lịch giữa đồi và núi, bạn chọn phương tiện nào?

a. cáp treo b. xe điện c. xe buýt

3. Xe đẩy và xe điện không thể di chuyển nếu không có:

4. Bạn không thể nhìn thấy một ....... trên đường phố.

a. xe buýt b. tàu điện ngầm c. xe điện

5. Một ........... có thể đi lại giữa các châu lục.

a. cáp treo b. máy bay c. con thuyền

6. Một .......... có thể đi du lịch trong một con sông nhỏ.

a. tàu biển b. thuyền c. xe buýt

7. Hệ thống ....... đầu tiên trên thế giới là The London Underground.

a. phà b. tàu điện ngầm c. xe buýt

8. Một chiếc xe đẩy đi trên đường phố trong khi một chiếc …… ..... đi trên đường sắt.

a. xe buýt b. tàu hỏa c. con thuyền

Listen and complete the Key Phrases. (Nghe và hoàn thành các cụm từ khóa.)

Talking about means of transport

1. I love / like going on…………….

2. When you go away, you should choose a suitable……………..

3. You should choose a ........ when you travel in a river.

4. You should go by ............ when you go to another country

5. You can avoid traffic jams when you go by ..…………

5. tram, by trolleybus, by subway

1. I love / like going on holiday / vacation.

2. When you go away, you should choose a suitable means of transport.

3. You should choose a boat, a ship, a ferry when you travel in a river.

4. You should go by plane, by bus, by ship when you go to another country.

5. You can avoid traffic jams when you go by tram, by trolleybus, by subway.

1. Tôi yêu / thích đi nghỉ / đi nghỉ mát.

2. Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.

3. Nên chọn đò, tàu, phà khi du ngoạn sông nước.

4. Bạn nên đi máy bay, xe khách, tàu biển khi đến một quốc gia khác.

5. Bạn có thể tránh tắc đường khi đi xe điện, xe điện, xe điện ngầm.

Work in groups. Imagine that you are going on holiday. Choose holiday A or B. Which means of transport should you choose? Why? (Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi nghỉ. Chọn kỳ nghỉ A hoặc B. Bạn nên chọn phương tiện giao thông nào? Tại sao?)

Holiday A: You are in Việt Nam and you want to go to Bangkok, Thailand.

Holiday B: You are in Việt Nam and you want to go to Moscow, Russia.

Holiday A: I will go by ship because it's close from Viet Nam to Thai Lan and the price is cheaper.

Holiday B: I will go by plane because it's very far from Viet Nam to Moscow, Russia. And going by plane is the fastest means of transport. Moreover, it’s safer for me than going by other means of transport.

(Kỳ nghỉ A: Tôi sẽ đi bằng tàu biển vì từ Việt Nam đến Thái Lan gần và giá rẻ hơn.

Kỳ nghỉ B: Tôi sẽ đi máy bay vì từ Việt Nam đến Moscow, Nga rất xa. Và đi máy bay là phương tiện di chuyển nhanh nhất. Hơn nữa, tôi an toàn hơn so với đi bằng các phương tiện giao thông khác.)

I will choose go to Russia by plane because it is safer and faster than any other means of transport

(Tớ sẽ chọn đi Nga bằng máy bay vì đấy là cách an toàn và nhanh hơn bất cứ loại phương tiện giao thông nào khác.)

In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.

(Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.)

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Project giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 25 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.

Soạn Unit 8 Sports and Games còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

By the end of the lesson, sts will be able to

- talk about sports or games, some famous sports person